Từ điển Thiều Chửu刼 - kiếp① Cũng như chữ 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh刼 - kiếpNhư 劫 (bộ 力).
朋刼 - bằng kiếp || 果刼 - quả kiếp || 數刼 - số kiếp || 萬刼 - vạn kiếp ||